2024 RUS D3B Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 36 | -7 | 35% | 19% | 46% | 1.12 | 1.39 | 32 |
Đội nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 39% | 31% | 31% | 1.15 | 1 | 19 |
Đội khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 23 | -9 | 31% | 8% | 62% | 1.08 | 1.77 | 13 |
2023 RUS D3B Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 6 | 6 | 8 | 12 | -4 | 25% | 38% | 38% | 0.5 | 0.75 | 18 |
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 25% | 25% | 50% | 0.5 | 0.88 | 8 |
Đội khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 25% | 50% | 25% | 0.5 | 0.63 | 10 |