2024 RUS D3B Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 7 | 15 | 20 | 53 | -33 | 15% | 27% | 58% | 0.77 | 2.04 | 19 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 31% | 23% | 46% | 1.08 | 1.46 | 15 |
Đội khách | 13 | 0 | 4 | 9 | 6 | 34 | -28 | 0% | 31% | 69% | 0.46 | 2.62 | 4 |