2024 RUS D3B Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 4 | 16 | 21 | 41 | -20 | 23% | 15% | 62% | 0.81 | 1.58 | 22 |
Đội nhà | 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 18 | -8 | 23% | 23% | 54% | 0.77 | 1.39 | 12 |
Đội khách | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 23 | -12 | 23% | 8% | 69% | 0.85 | 1.77 | 10 |
2023 RUS D3B Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 0 | 3 | 13 | 9 | 34 | -25 | 0% | 19% | 81% | 0.56 | 2.13 | 3 |
Đội nhà | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 0% | 25% | 75% | 0.88 | 2 | 2 |
Đội khách | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 18 | -16 | 0% | 13% | 88% | 0.25 | 2.25 | 1 |